Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong năm đối với nhiều nước châu Á, bao gồm cả Việt Nam và Hàn Quốc. Một nét văn hóa đặc sắc gắn liền với Tết chính là 12 con giáp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến 12 con giáp, giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc và tự tin hơn khi giao tiếp trong dịp Tết.
alt="Hình ảnh minh họa 12 con giáp trong văn hóa Hàn Quốc"
12 Con Giáp Trong Tiếng Hàn: Từ Vựng Cơ Bản
Hãy cùng khám phá tên gọi của 12 con giáp trong tiếng Hàn, kèm theo phiên âm Hán Việt và nghĩa tiếng Việt tương ứng. Lưu ý, trong văn hóa Hàn Quốc, con thỏ thay thế cho con mèo và con cừu thay thế cho con dê.
- Tý (자 – Ja): Chuột (쥐 – Jwi)
- Sửu (축 – Chuk): Trâu (소 – So)
- Dần (인 – In): Hổ (호랑이 – Horangi)
- Mão (묘 – Myo): Thỏ (토끼 – Tokki) / Mèo (고양이 – Goyangi)
- Thìn (진 – Jin): Rồng (용 – Yong)
- Tỵ (사 – Sa): Rắn (뱀 – Baem)
- Ngọ (오 – O): Ngựa (말 – Mal)
- Mùi (미 – Mi): Cừu (양 – Yang) / Dê (염소 – Yeomso)
- Thân (신 – Sin): Khỉ (원숭이 – Wonsungi)
- Dậu (유 – Yu): Gà (닭 – Dak)
- Tuất (술 – Sul): Chó (개 – Gae)
- Hợi (해 – Hae): Lợn (돼지 – Dwaeji)
Tính Cách Đặc Trưng Của Từng Tuổi Giáp Trong Văn Hóa Hàn Quốc
Tương tự như Việt Nam, người Hàn Quốc cũng tin rằng con giáp ảnh hưởng đến tính cách của mỗi người. Dưới đây là một số quan niệm phổ biến về tính cách của từng tuổi giáp trong văn hóa Hàn Quốc:
Tuổi Tý (쥐띠 – Jwidi): Trực giác nhạy bén (직감이 민감하다 – Jikgami mingamhada).
Tuổi Sửu (소띠 – Sodi): Chăm chỉ nhưng ít thể hiện tình cảm (일을 열심히 하는데 감정은 많이 없다 – Ireul yeolsimhi haneunde gamjeongeun mani eopda).
Tuổi Dần (호랑이띠 – Horangitti): Cương quyết, dũng mãnh (의지력이 강하며 용맹하다 – Uijiryeoki ganghamyeo yongmaenghada).
Tuổi Mão/Thỏ (토끼띠 – Tokkidi): Hiền lành, nhân ái (착하고 온화하며 자애심이 많다 – Chakhago onhwahamyeo jaaesimi manhda).
Tuổi Thìn (용띠 – Yongdi): Quyến rũ, thu hút (남을 많이 유혹한다 – Nameul mani yuhokhanda).
Tuổi Tỵ (뱀띠 – Baemdi): Thông minh, giàu tình cảm (정이 많고 총명하다 – Jeongi manhgo chongmyeonghada).
Tuổi Ngọ (말띠 – Maldi): Thích giao lưu, du lịch (교류가 좋아서 멀리 가는 편이다 – Gyoryuga joaseo meolli ganeun pyeonida).
Tuổi Mùi/Cừu (양띠 – Yangdi): Hiền lành (착하다 – Chakhada).
Tuổi Thân (원숭이띠 – Wonsungidi): Khéo ăn nói, thông minh (말을 잘 하고 똑똑하다 – Mareul jal hago ttokttokhada).
Tuổi Dậu (닭띠 – Dakdi): Siêng năng, chăm chỉ (일을 열심히 한다 – Ireul yeolsimhi handa).
Tuổi Tuất (개띠 – Gaedi): Hay đa nghi (의심이 많다 – Uisimi manhda).
Tuổi Hợi (돼지띠 – Dwaejidi): Lãng mạn, thật thà (낭만적이고 성실하다 – Nangmanjeokigo seongsilhada).
Học Tiếng Hàn Hiệu Quả Cùng Sunbella.vn
Việc học từ vựng theo chủ đề như 12 con giáp sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới hiệu quả hơn và áp dụng vào giao tiếp một cách tự nhiên. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến 12 con giáp.
Sunbella.vn là website chuyên chia sẻ những tips học tiếng Hàn hiệu quả, cung cấp các bài học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ. Chúng tôi mang đến cho bạn những phương pháp học tập sáng tạo, giúp bạn chinh phục tiếng Hàn một cách dễ dàng và thú vị.
Sunbella.vn – Chia Sẻ Những Tips Học Tiếng Hàn Hiệu Quả
- Website: https://sunbella.vn/
- Điện thoại: 0932 156 709
- Địa chỉ: 123/45 Nguyễn Trãi, Phường 7, Quận 5, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Email: [email protected]
Hãy truy cập website Sunbella.vn để khám phá thêm nhiều bài học thú vị và bổ ích về tiếng Hàn!