Việc học tiếng Hàn, đặc biệt là ở giai đoạn sơ cấp, đòi hỏi người học phải nắm vững những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Bài viết này sẽ giới thiệu 6 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thường gặp, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Cùng SUNBELLA.VN tìm hiểu nhé!
1. Cấu Trúc ~부터 ~까지 (Từ … Đến …)
Cấu trúc này tương đương với “from… to…” trong tiếng Anh, dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc địa điểm. ~부터 đứng trước điểm bắt đầu, ~까지 đứng trước điểm kết thúc.
Ví dụ:
- Hà Nội부터 Hồ Chí Minh까지 비행기로 두 시간 걸립니다. (Đi máy bay từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh mất hai tiếng.)
- 아침 여덟 시부터 저녁 여덟 시까지 일합니다. (Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 8 giờ tối.)
- 서울부터 부산까지 얼마나 걸립니까? (Từ Seoul đến Busan mất bao lâu?)
2. Cấu Trúc ~ㄹ (을) 줄 알다 / 모르다 (Biết/Không Biết Làm Gì)
Cấu trúc này diễn tả khả năng thực hiện một hành động nào đó. ~ㄹ 줄 알다 nghĩa là “biết làm”, ~ㄹ 줄 모르다 nghĩa là “không biết làm”. Lưu ý cách chia động từ theo nguyên âm cuối.
Ví dụ:
- 운전할 줄 압니까? (Bạn biết lái xe không?)
- 아니오. 운전할 줄 모릅니다. (Không, tôi không biết lái xe.)
- 한국말 할 줄 압니까? (Bạn biết nói tiếng Hàn không?)
- 네. 한국말 할 줄 압니다. (Vâng, tôi biết nói tiếng Hàn.)
Hình ảnh minh họa một người đang học tiếng Hàn
3. Cấu Trúc ~고 싶다 (Muốn Làm Gì)
Đây là một cấu trúc rất phổ biến, diễn tả mong muốn thực hiện một hành động. Đơn giản chỉ cần thêm ~고 싶다 sau động từ.
Ví dụ:
- 무슨 책을 읽고 싶습니까? (Bạn muốn đọc sách gì?)
- 한국어 책을 읽고 싶습니다. (Tôi muốn đọc sách tiếng Hàn.)
- 어디에 가고 싶습니까? (Bạn muốn đi đâu?)
- 도서관에 가고 싶습니다. (Tôi muốn đến thư viện.)
4. Cấu Trúc ~으러 (Để Làm Gì)
Cấu trúc này chỉ mục đích của hành động di chuyển, thường đi kèm với các động từ chỉ sự di chuyển như 오다 (đến), 가다 (đi), 다니다 (đi lại).
Ví dụ:
- 왜 여기에 옵니까? (Tại sao bạn đến đây?)
- 책을 사러 옵니다. (Tôi đến đây để mua sách.)
- 어디에 갑니까? (Bạn đi đâu đấy?)
- 밥을 먹으러 갑니다. (Tôi đi ăn cơm.)
5. Cấu Trúc ~보다 (Hơn)
~보다 được dùng để so sánh hai đối tượng. Danh từ hoặc đại từ đứng trước ~보다 là đối tượng được so sánh.
Ví dụ:
- 한국말은 베트남어보다 더 어렵습니다. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Việt.)
- 베트남 고추는 한국 고추보다 더 맵습니다. (Ớt Việt Nam cay hơn ớt Hàn Quốc.)
- 비행기는 자동차보다 더 빠릅니다. (Máy bay nhanh hơn ô tô.)
6. Cấu Trúc ~아/어/여요 (Đuôi Câu Lịch Sự)
Đây là đuôi câu lịch sự thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cách chia động từ phụ thuộc vào nguyên âm cuối của động từ.
Ví dụ:
- 가다 + 아요 = 가요 (đi)
- 하다 + 여요 = 해요 (làm)
- 오다 + 아요 = 와요 (đến)
- 먹다 + 어요 = 먹어요 (ăn)
Hình ảnh minh họa một lớp học tiếng Hàn
Kết Luận
Nắm vững 6 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp này sẽ giúp bạn giao tiếp cơ bản và tự tin hơn trong việc học tiếng Hàn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Việc học ngoại ngữ đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực, chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn!
SUNBELLA.VN là website chuyên cung cấp các tips học tiếng Hàn hiệu quả, từ ngữ pháp, từ vựng đến văn hóa Hàn Quốc. Chúng tôi mong muốn mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trên con đường học tiếng Hàn. Hãy truy cập website https://sunbella.vn/ hoặc liên hệ hotline 0932 156 709 để được tư vấn và hỗ trợ. Địa chỉ: 123/45 Nguyễn Trãi, Phường 7, Quận 5, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam. Email: [email protected].