Tiếng Hàn có một hệ thống số đếm khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn cách sử dụng các hệ số đếm khác nhau trong tiếng Hàn, giúp bạn dễ dàng vượt qua thử thách này.
Hệ Thống Số Đếm Trong Tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, có hai hệ thống số đếm chính: Hệ Hán Hàn và Hệ Thuần Hàn. Mỗi hệ thống có cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau, mà bạn nên hiểu rõ để có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Số Hệ Hán Hàn
Hệ số Hán Hàn thường được sử dụng khi cần diễn tả:
- Số điện thoại, số nhà, biển số xe
- Ngày tháng năm, chiều cao, cân nặng
- Giá cả, thời gian (phút, giây)
Ví dụ:
- Số điện thoại: 010-4574-7841 (공일공 사오칠사 칠팔사일)
- Chiều cao: 165cm (백육십오 센티미터)
- Giá cả: 78000 won (칠만팔천 원)
Số Hệ Thuần Hàn
Hệ thống số Thuần Hàn được sử dụng trong các trường hợp:
- Chỉ giờ
- Các đơn vị đo
- Số lượng trong các ngữ cảnh riêng
Ví dụ cụ thể với các đơn vị đo lường:
- Đơn vị đo lường:
- Mét: 미터
- Kilôgam: 킬로그램
- Lít: 리터
Bảng Số Đếm Tiếng Hàn
Bảng Số Đếm Chi Tiết
Bảng Số Hán Hàn
- 0: 공
- 1: 일
- 2: 이
- 3: 삼
- 4: 사
- 5: 오
- 6: 육
- 7: 칠
- 8: 팔
- 9: 구
- 10: 십
Bảng Số Thuần Hàn
- 0: 영
- 1: 하나
- 2: 둘
- 3: 셋
- 4: 넷
- 5: 다섯
- 6: 여섯
- 7: 일곱
- 8: 여덟
- 9: 아홉
- 10: 열
Thực Hành
Hãy thử viết các số điện thoại và con số phổ biến dưới đây ra tiếng Hàn để thực hành:
- A: 010-2234-4410
- Số tiền: 67 kg
- Khoảng cách: 919 km
Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về cách sử dụng các hệ số đếm trong tiếng Hàn và có thể tự tin áp dụng trong các tình huống thực tế.
Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Hàn! Đừng quên ghé thăm trang chủ của chúng tôi tại SUNBELLA.VN để biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác. SUN BELLA là nền tảng học tiếng Hàn trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, giúp bạn chinh phục tiếng Hàn một cách dễ dàng và thú vị nhất.